myxomatose
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mik.sɔ.ma.tɔz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
myxomatose /mik.sɔ.ma.tɔz/ |
myxomatose /mik.sɔ.ma.tɔz/ |
myxomatose gc /mik.sɔ.ma.tɔz/
Tham khảo
sửa- "myxomatose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)