Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mis.te.ʁjøz.mɑ̃/

Phó từ sửa

mystérieusement /mis.te.ʁjøz.mɑ̃/

  1. Huyền bí, thần bí.
  2. Bí ẩn, bí hiểm.

Tham khảo sửa