Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít myr myra
Số nhiều myrer myrene

myr gc

  1. Đầm lầy, vũng lầy, bãi lầy.
    Vær forsiktig så du ikke går deg fast i myra!

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa