Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít hengemyr hengemyra
Số nhiều hengemyrer hengemyrene

Danh từ sửa

hengemyr gc

  1. Bãi lầy, vũng lầy.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa