hengemyr
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hengemyr | hengemyra |
Số nhiều | hengemyrer | hengemyrene |
Danh từ
sửahengemyr gc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "hengemyr", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hengemyr | hengemyra |
Số nhiều | hengemyrer | hengemyrene |
hengemyr gc