mwnci
Tiếng Wales
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửamwnci gđ (số nhiều mwncïod hoặc mwncis hoặc mwncwn hoặc mwncwns)
- Khỉ.
Biến đổi âm
sửaBiến đổi âm trong tiếng Wales | |||
---|---|---|---|
gốc | mềm | mũi | bật hơi |
mwnci | fwnci | không biến đổi | không biến đổi |
Lưu ý: Một số dạng có thể chỉ là giả thuyết. Không phải dạng biến đổi nào cũng đều tồn tại. |
Đọc thêm
sửa- R. J. Thomas, G. A. Bevan, P. J. Donovan, A. Hawke et al. (nhóm biên tập viên) (1950–nay), mwnci, Geiriadur Prifysgol Cymru Online, University of Wales Centre for Advanced Welsh & Celtic Studies