Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
muzz
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
muzz
ngoại động từ
(
Từ lóng
) Làm
bối rối
, làm
mụ
mẫm
, làm
ngây dại
, làm
trì
độn.
Tham khảo
sửa
"
muzz
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)