Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mutiler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/my.ti.le/
Ngoại động từ
sửa
mutiler
ngoại động từ
/my.ti.le/
Cắt
xẻo
, làm
cụt
(tay, chân).
(
Nghĩa bóng
)
Cắt xén
, làm
biến dạng
,
xuyên tạc
.
Tham khảo
sửa
"
mutiler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)