Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmjuː.ziɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

musing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của muse.

Danh từ

sửa

musing (số nhiều musings)

  1. Sự mơ màng, sự đăm chiêu, sự trầm ngâm.

Tính từ

sửa

musing (so sánh hơn more musing, so sánh nhất most musing)

  1. Mơ màng, đăm chiêu, trầm ngâm.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa