musicien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /my.zi.sjɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | musicienne /my.zi.sjɛn/ |
musiciennes /my.zi.sjɛn/ |
Số nhiều | musicienne /my.zi.sjɛn/ |
musiciennes /my.zi.sjɛn/ |
musicien /my.zi.sjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | musicien /my.zi.sjɛ̃/ |
musiciens /my.zi.sjɛ̃/ |
Giống cái | musicienne /my.zi.sjɛn/ |
musiciennes /my.zi.sjɛn/ |
musicien /my.zi.sjɛ̃/
Tham khảo
sửa- "musicien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)