Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /my.zaʁ.diz/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
musardise
/my.zaʁ.diz/
musardise
/my.zaʁ.diz/

musardise gc /my.zaʁ.diz/

  1. Tính lông bông; thói nhởn nhơ.

Tham khảo sửa