Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
murky
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɜː.ki/
Hoa Kỳ
[ˈmɜː.ki]
Tính từ
sửa
murky
/ˈmɜː.ki/
Tối tăm
,
u ám
,
âm u
.
murky
darkness
— bóng tối dày đặc
a
murky
night
— một đêm tăm tối
Tham khảo
sửa
"
murky
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)