Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å muntre
Hiện tại chỉ ngôi muntrer
Quá khứ muntra, muntret
Động tính từ quá khứ muntra, muntret
Động tính từ hiện tại

muntre

  1. Làm vui vẻ, vui tươi.
    Vi forsøkte å muntre dem litt opp.

Tham khảo sửa