Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mundo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Từ nguyên
2.3
Danh từ
2.3.1
Đồng nghĩa
2.3.2
Từ liên hệ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Latinh
mundus
.
Danh từ
sửa
mundo
gđ
(
số nhiều
mundos
)
Thế giới
,
hoàn cầu
,
địa cầu
.
Đồng nghĩa
sửa
universo
gđ
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmun.do/
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Latinh
mundus
.
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
mundo
mundos
mundo
gđ
Thế giới
,
hoàn cầu
,
địa cầu
.
Xã hội
.
Đồng nghĩa
sửa
orbe
(
hiếm
)
Từ liên hệ
sửa
mundano
mundial
mundillo