multirisque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /myl.ti.ʁisk/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | multirisque /myl.ti.ʁisk/ |
multirisque /myl.ti.ʁisk/ |
Giống cái | multirisque /myl.ti.ʁisk/ |
multirisque /myl.ti.ʁisk/ |
multirisque /myl.ti.ʁisk/
Tham khảo
sửa- "multirisque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)