Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /myl.ti.pli.ka.tœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực multiplicateur
/myl.ti.pli.ka.tœʁ/
multiplicateur
/myl.ti.pli.ka.tœʁ/
Giống cái multiplicateur
/myl.ti.pli.ka.tœʁ/
multiplicateur
/myl.ti.pli.ka.tœʁ/

multiplicateur /myl.ti.pli.ka.tœʁ/

  1. Nhân, bội, tăng bội.
    Appareil multiplicateur — máy tăng bội

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
multiplicateur
/myl.ti.pli.ka.tœʁ/
multiplicateur
/myl.ti.pli.ka.tœʁ/

multiplicateur /myl.ti.pli.ka.tœʁ/

  1. (Toán học) Số nhân.
  2. (Cơ học, điện học) Bộ nhân, bộ đôi.

Tham khảo

sửa