diviseur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.vi.zœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
diviseur /di.vi.zœʁ/ |
diviseur /di.vi.zœʁ/ |
diviseur gđ /di.vi.zœʁ/
- (Toán học) Số chia, ước số.
- Commun diviseur — ước số chung
- Plus grand commun diviseur (P.G.C.D.) — ước số chung lớn nhất
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Kẻ chia rẽ.
- Jouer le rôle de diviseur dans un syndicat — đóng vai kẻ chia rẽ trong công đoàn
Tham khảo
sửa- "diviseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)