Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
multiparous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌməl.ˈtɪ.pə.rəs/
Tính từ
sửa
multiparous
/ˌməl.ˈtɪ.pə.rəs/
(
Động vật học
)
Mỗi
lứa
đẻ
nhiều
con
.
Đẻ
nhiều
con
(đàn bà).
Tham khảo
sửa
"
multiparous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)