Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /my.lɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mulon
/my.lɔ̃/
mulon
/my.lɔ̃/

mulon /my.lɔ̃/

  1. (Tiếng địa phương) Đống muối phủ đất (ở ruộng muối).

Tham khảo

sửa