Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈlæ.ˌtoʊ/

Danh từ

sửa

mulatto /mə.ˈlæ.ˌtoʊ/

  1. Người da trắng lai da đen.

Tính từ

sửa

mulatto /mə.ˈlæ.ˌtoʊ/

  1. Sạm, ngăm ngăm (da).

Tham khảo

sửa