Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mudlark
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
mudlark
Người
nhặt
than bùn
.
Đứa
bé
cầu bơ cầu bất
, đứa
bé
lang thang
đầu đường
xó
chợ
.
Tham khảo
sửa
"
mudlark
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)