Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
muchocientos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
mucho
+
cientos
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Tây Ban Nha
)
/mut͡ʃoˈθjentos/
[mu.t͡ʃoˈθjẽn̪.t̪os]
IPA
(
ghi chú
)
:
(
Mỹ Latinh
)
/mut͡ʃoˈsjentos/
[mu.t͡ʃoˈsjẽn̪.t̪os]
Vần:
-entos
Tách âm tiết:
mu‧cho‧cien‧tos
Tính từ
sửa
muchocientos
(
invariable
)
(
thông tục
)
Khối
,
vô kể