cientos
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˈθjentos/ [ˈθjẽn̪.t̪os]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˈsjentos/ [ˈsjẽn̪.t̪os]
- Vần: -entos
- Tách âm tiết: cien‧tos
Danh từ
sửacientos sn
Từ dẫn xuất
sửa- cuatrocientos (“400”)
- doscientos (“200”)
- muchocientos
- novecientos (“900”) (irregular)
- ochocientos (“800”)
- quinientos (“500”) (irregular)
- seiscientos (“600”)
- setecientos (“700”) (irregular)
- trescientos (“300”)