Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mua buôn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mwaː
˧˧
ɓuən
˧˧
muə
˧˥
ɓuəŋ
˧˥
muə
˧˧
ɓuəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
muə
˧˥
ɓuən
˧˥
muə
˧˥˧
ɓuən
˧˥˧
Động từ
sửa
mua buôn
Mua
nhiều
hàng
một lúc
để
bán lẻ
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mua buôn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)