Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
muồm muỗm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
muəm
˨˩
muəm
˧˥
muəm
˧˧
muəm
˧˩˨
muəm
˨˩
muəm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
muəm
˧˧
muəm
˩˧
muəm
˧˧
muəm
˧˩
muəm
˧˧
muəm
˨˨
Danh từ
sửa
muồm muỗm
Loại
côn trùng
xuất hiện
vào mùa lúa chín, bề ngoài giống con
cào cào
nhưng phần đuôi thon dài hơn.
Muồm muỗm
rang.