Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mountaineer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌmɑʊn.tᵊn.ˈɪr/
Danh từ
sửa
mountaineer
/ˌmɑʊn.tᵊn.ˈɪr/
Người
miền
núi
.
Người
leo
núi
;
người
tài
leo
núi
.
Tham khảo
sửa
"
mountaineer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)