Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɑʊn.tᵊn.ˈɪr/

Danh từ

sửa

mountaineer /ˌmɑʊn.tᵊn.ˈɪr/

  1. Người miền núi.
  2. Người leo núi; người tài leo núi.

Tham khảo

sửa