mountain
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈmɑʊn.tən/
Hoa Kỳ (California) | [ˈmɑʊn.tn̩] |
Danh từSửa đổi
mountain /ˈmɑʊn.tən/
- Núi.
- (Nghĩa bóng) Núi, đống to.
- mountains of gold — hàng đống vàng
- mountains of debts — hàng đống nợ
Thành ngữSửa đổi
- to make mountains of molehills: Xem Molehill.
- the mountain has brought forth a mouse: Đầu voi đuôi chuột.
- on the top of a mountain, I saw my home. trên đỉnh núi, tôi thấy nhà tôi.
Tham khảoSửa đổi
- "mountain". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)