Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
molehill
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmoʊl.ˌhɪɫ/
Danh từ
sửa
molehill
/ˈmoʊl.ˌhɪɫ/
Đất
chuột
chũi
đào
lên
.
Thành ngữ
sửa
to make mountain out of molehills
:
Việc
bé
xé
ra
to.
Tham khảo
sửa
"
molehill
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)