Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmoʊl.ˌhɪɫ/

Danh từ

sửa

molehill /ˈmoʊl.ˌhɪɫ/

  1. Đất chuột chũi đào lên.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa