moulinette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mu.li.nɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
moulinette /mu.li.nɛt/ |
moulinettes /mu.li.nɛt/ |
moulinette gc /mu.li.nɛt/
Tham khảo
sửa- "moulinette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)