Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mouleur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mu.lœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
mouleur
/mu.lœʁ/
mouleurs
/mu.lœʁ/
mouleur
gđ
/mu.lœʁ/
Thợ
đổ
khuôn
,
thợ đúc
.
Thợ
lấy
khuôn
,
thợ
rập khuôn
.
Tham khảo
sửa
"
mouleur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)