moulé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mu.le/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | moulé /mu.le/ |
moulés /mu.le/ |
Giống cái | moulée /mu.le/ |
moulées /mu.le/ |
moulé /mu.le/
- Đổ khuôn đúc.
- Statue de plâtre moulé — pho tượng bằng thạch cao đổ khuôn
- (Kiến trúc) Có đường chỉ.
- bien moulé — (thân mật) xinh đẹp, cân đối
- écriture moulée — chữ viết nắn nót
- lettre moulée — chữ in, chữ viết theo lối chữ in
Tham khảo
sửa- "moulé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)