Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
motvirke
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å motvirke
Hiện tại chỉ ngôi
motvirker
Quá khứ
motvirka
,
motvirket
Động tính từ quá khứ
motvirka
,
motvirket
Động tính từ hiện tại
—
motvirke
Chống
lại, làm
mất
tác dụng
.
Foreldrene prøver
å motvirke
innflytelsen fra dårlige filmer.
Tham khảo
sửa
"
motvirke
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)