Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít motvilje motviljen
Số nhiều motviljer motviljene

motvilje

  1. Lòng ác cảm. Sự bất mãn.
    Han følte motvilje mot å dra i det militære.
    å ha/føle motvilje mot noe(n) — Có/cảm thấy bất mãn về việc gì (ai).

Tham khảo

sửa