Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
motteux
/mɔ.tø/
motteux
/mɔ.tø/

motteux /mɔ.tø/

  1. (Động vật học) Chim sáo càu.

Tham khảo

sửa