Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít motstandskraft motstandskrafta, motstandskraften
Số nhiều motstands krefter motstandskreftene

motstandskraft gđc

  1. Sự chống lại, sức kháng cự. (Y) Sức đề kháng.
    Pasienten har redusert motstandskraft.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa