motstandskraft
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | motstandskraft | motstandskrafta, motstandskraften |
Số nhiều | motstands krefter | motstandskreftene |
motstandskraft gđc
Từ dẫn xuất
sửa- (1) motstandskraftig : Có khả năng chống lại, đề kháng (bệnh tật).
Tham khảo
sửa- "motstandskraft", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)