Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít motorbåt motorbåten
Số nhiều motorbåter motorbåtene

motorbåt

  1. Thuyềngắn động cơ, nghe máy, thuyền máy.
    Mange motorbåter var samlet på fjorden.

Tham khảo

sửa