mother tongue
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology_languages/data tại dòng 3926: attempt to call field '?' (a nil value)., modyr tong, tương đương với mother + tongue. So sánh với tiếng Bắc Âu cổ móðurtunga (“tiếng mẹ đẻ”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửamother tongue (số nhiều mother tongues)
- Tiếng mẹ đẻ.
- Đồng nghĩa: first language, mother language, native language, native tongue, L1
- Trái nghĩa: father tongue