Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɔθ.ˈpruːf/

Tính từ

sửa

moth-proof /ˈmɔθ.ˈpruːf/

  1. Chống nhậy.

Ngoại động từ

sửa

moth-proof ngoại động từ /ˈmɔθ.ˈpruːf/

  1. Làm cho không bị nhậy cắn.

Tham khảo

sửa