Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

moth /ˈmɔθ/

  1. Nhậy (cắn quần áo).
  2. Bướm đêm, sâu bướm.

Tham khảo

sửa