Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /moʊ.ˈtɛt/

Danh từ

sửa

motet /moʊ.ˈtɛt/

  1. Bài thánh ca ngắn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
motet
/mɔ.tɛ/
motets
/mɔ.tɛ/

motet /mɔ.tɛ/

  1. (Âm nhạc) Khúc môtêt.

Tham khảo

sửa