motet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /moʊ.ˈtɛt/
Danh từ
sửamotet /moʊ.ˈtɛt/
Tham khảo
sửa- "motet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.tɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
motet /mɔ.tɛ/ |
motets /mɔ.tɛ/ |
motet gđ /mɔ.tɛ/
Tham khảo
sửa- "motet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)