Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mossy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɔ.si/
Hoa Kỳ
[ˈmɔ.si]
Tính từ
sửa
mossy
/ˈmɔ.si/
Phủ
đầy
rêu
,
có
rêu
.
Như
rêu
.
mossy
green
— màu xanh rêu
Tham khảo
sửa
"
mossy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)