Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɔ.si/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

mossy /ˈmɔ.si/

  1. Phủ đầy rêu, rêu.
  2. Như rêu.
    mossy green — màu xanh rêu

Tham khảo

sửa