Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmoʊ.zi/

Nội động từ

sửa

mosey nội động từ /ˈmoʊ.zi/

  1. La cà.
  2. Cút đi, cút khỏi.

Tham khảo

sửa