mortadelle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔʁ.ta.dɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mortadelle /mɔʁ.ta.dɛl/ |
mortadelles /mɔʁ.ta.dɛl/ |
mortadelle gc /mɔʁ.ta.dɛl/
Tham khảo
sửa- "mortadelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)