morsom
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | morsom |
gt | morsomt | |
Số nhiều | morsomme | |
Cấp | so sánh | morsommere |
cao | morsomst |
morsom
- Vui cười, buồn cười, hài hước, hoạt kê, khôi hài.
- Han tror han er morsom.
- Hun lærte å lage god og morsom mat.
- Vi så en morsom film.
- Nei, så morsomt det var å se deg igjen. — Ồ, thật là sung sướng khi gặp lại anh.
Tham khảo
sửa- "morsom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)