Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa
  1. Từ tiếng cũ):'

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̰ːʔt˨˩ ke˧˧hwa̰ːk˨˨ ke˧˥hwaːk˨˩˨ ke˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwat˨˨ ke˧˥hwa̰t˨˨ ke˧˥hwa̰t˨˨ ke˧˥˧

Định nghĩa

sửa

hoạt kê

  1. Khôi hài.
  2. (Xem từ nguyên 1).
    Tiểu thuyết hoạt kê.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa