Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
morigéner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɔ.ʁi.ʒe.ne/
Ngoại động từ
sửa
morigéner
ngoại động từ
/mɔ.ʁi.ʒe.ne/
Quở mắng
.
Morigéner
un enfant
— quở mắng một đứa trẻ
(
Từ cũ nghĩa cũ
)
Dạy bảo
,
nuôi
dạy
.
Tham khảo
sửa
"
morigéner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)