moribond
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.ʁi.bɔ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | moribond /mɔ.ʁi.bɔ̃/ |
moribonds /mɔ.ʁi.bɔ̃/ |
Giống cái | moribonde /mɔ.ʁi.bɔ̃d/ |
moribondes /mɔ.ʁi.bɔ̃d/ |
moribond /mɔ.ʁi.bɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | moribonde /mɔ.ʁi.bɔ̃d/ |
moribonds /mɔ.ʁi.bɔ̃/ |
Số nhiều | moribonde /mɔ.ʁi.bɔ̃d/ |
moribonds /mɔ.ʁi.bɔ̃/ |
moribond /mɔ.ʁi.bɔ̃/
Tham khảo
sửa- "moribond", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)