Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.ʁi.bɔ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực moribond
/mɔ.ʁi.bɔ̃/
moribonds
/mɔ.ʁi.bɔ̃/
Giống cái moribonde
/mɔ.ʁi.bɔ̃d/
moribondes
/mɔ.ʁi.bɔ̃d/

moribond /mɔ.ʁi.bɔ̃/

  1. Hấp hối, sắp chết.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít moribonde
/mɔ.ʁi.bɔ̃d/
moribonds
/mɔ.ʁi.bɔ̃/
Số nhiều moribonde
/mɔ.ʁi.bɔ̃d/
moribonds
/mɔ.ʁi.bɔ̃/

moribond /mɔ.ʁi.bɔ̃/

  1. Người hấp hối, người sắp chết.

Tham khảo

sửa