Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mordu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɔʁ.dy/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
mordu
/mɔʁ.dy/
mordus
/mɔʁ.dy/
Giống cái
mordue
/mɔʁ.dy/
mordues
/mɔʁ.dy/
mordu
/mɔʁ.dy/
Say mê
.
Mordu
de musique
— say mê âm nhạc
Đa tình
.
Danh từ
sửa
mordu
/mɔʁ.dy/
Kẻ
say mê
.
Les
mordus
du football
— những kẻ say mê bóng đá
Tham khảo
sửa
"
mordu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)