Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
morbror
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
morbror
morbroren
Số nhiều
morbrødre
morbrødrene
morbror
gđ
Cậu
,
anh
hay
em trai
của
mẹ
.
Jeg besøkte min
morbror
i går.
Tham khảo
sửa
"
morbror
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)