morally condemn
Tiếng Anh
sửaTục ngữ
sửamorally condemn
- Khiển trách đạo đức.
- Sparrow should be morally condemned (Anh Sẻ phải bị khiển trách đạo đức).
morally condemn
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |