mopping-up
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmɑːp.piɳ.ˈəp/
Tính từ sửa
mopping-up /ˈmɑːp.piɳ.ˈəp/
- Thu dọn, nhặt nhạnh.
- (Quân sự) Càn quét.
Tham khảo sửa
- "mopping-up", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
mopping-up /ˈmɑːp.piɳ.ˈəp/