Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑːp.piɳ.ˈəp/

Tính từ sửa

mopping-up /ˈmɑːp.piɳ.ˈəp/

  1. Thu dọn, nhặt nhạnh.
  2. (Quân sự) Càn quét.

Tham khảo sửa